Bài 29: "不(bù) 管(guǎn) …… 也(yě) ……"句式
Bài 30: "之(zhī) 所(suó) 以(yǐ) …… 是(shì) 因(yīn) 為(wèi) ……"句式
Bài 28: "別(bié) 説(shuō) …… 就(jiù) 是(shì) / 就(jiù) 連(lián) ……"句式
Bài 27: "尚(shàng) 且(qiě) …… 何(hé) 況(kuàng) …… " 句式
Bài 26:" …… 甚(shèn) 至(zhì) …… "的用法
Bài 25: " 要(yào) 是(shì) …… 那(nà) 麼(me) …… " 句式
Bài 24: "假(jiǎ) 使(shǐ) …… 便(biàn) ……"句式
Bài 23:"與(yǔ) 其(qí) …… 不(bù) 如(rú) ……" 句式
Bài 22:"不(bú) 但(dàn) 不(bú) …… 反(fǎn) 而(ér) ……"句式
Bài 21: "首(shǒu)先(xiān)…其(qí) 次(cì)" 句式
第十五章 回國訂票與登機(2)Đặt vé máy bay
第十五章 回國訂票與登機(1)Đặt vé máy bay
第十四章 遭遇意外及突發事件(2)Gặp phải bất ngờ
第十四章 遭遇意外及突發事件(1)Gặp phải bất ngờ
第十三章 生病住醫院(2)Bị ốm đi bệnh viện -2
第十三章 生病去醫院(1)Bị ốm đi bệnh viện-1
第十二章 觀光遊覽(2)Tham quan du lịch-2
第十二章 觀光遊覽(1)Tham quan du lịch-1
第十一章 問路(2)Hỏi đường-2
第十一章 問路(1)Hỏi đường-1
Sách 112
Sách 2-3
Sách 2-13
Sách 2-14
Sách 2-12
Sách 2-11
Sách 2-10
Sách 2-16
Sách 2-15
Sách 2-4
Thành ngữ: Khẩu mật phúc kiếm
Thành ngữ: Đắc tâm ứng thủ
Thành ngữ : Không trung lầu các
Thành ngữ: Đạo thính đồ thuyết
Thành ngữ: Khắc kỷ phụng công
Thành ngữ: Cử án tề mi
Thành ngữ: Không tiền tuyệt hậu
Thành ngữ: Cước đạp thực địa
Thành ngữ: Tập tư quảng ích
Thành ngữ: Cận thủy lầu đài
Thiên sứ trong đám ma quỷ 魔鬼中的天使(11)
Thiên sứ trong đám ma quỷ 魔鬼中的天使(10)
Thiên sứ trong đám ma quỷ 魔鬼中的天使(9)
Thiên sứ trong đám ma quỷ 魔鬼中的天使(8)
Thiên sứ trong đám ma quỷ 魔鬼中的天使(7)
Thiên sứ trong đám ma quỷ 魔鬼中的天使(6)
Thiên sứ trong đám ma quỷ 魔鬼中的天使(5)
Thiên sứ trong đám ma quỷ 魔鬼中的天使(4)
Thiên sứ trong đám ma quỷ 魔鬼中的天使(3)
Thiên sứ trong đám ma quỷ 魔鬼中的天使(2)